Có 3 kết quả:
彩弹 cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ • 彩彈 cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ • 彩蛋 cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paintball
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paintball
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Easter egg
(2) colored egg
(3) painted eggshell
(2) colored egg
(3) painted eggshell
Bình luận 0